Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngâm
[ngâm]
|
động từ.
to soak; to steep.
to declaim; to recite.
to declaim verses.
(fig) keep waiting; delay, shelve
recite, read in a singing voice, in a sing-song (voice)