Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngày nay
[ngày nay]
|
now; at present; nowadays; today
Young people today/nowadays have more freedom
What do you think about modern/present-day Vietnam?