Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
neo
[neo]
|
anchor .
to cast anchor
to anchor .
anchorage.
be missing, lack; be short of
he is short of money