Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nem
[nem]
|
danh từ.
pork hash wrapped in banana leaf.
meat roll (Vietnamese); fermented pork roll
delicacy