Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nam nữ bình quyền
[nam nữ bình quyền]
|
equality between men and women; women's liberation; sexual equality
To enforce equality between men and women;
Feminism
Male chauvinist