Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
na ná
[na ná]
|
tính từ.
rather like; rather similar; resembling; alike; akin; like
The two sisters are rather like each other.