Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nửa chừng
[nửa chừng]
|
half-done; unfinished
To leave a job unfinished; to do things by halves
To drop out halfway through one's course
halfway
The lift got stuck halfway up