Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nụ
[nụ]
|
danh từ.
(Bot) bud.
flower-bud.
maid servant (con nụ)