Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nở hoa
[nở hoa]
|
(nghĩa bóng) to become more beautiful
Life becomes more beautiful
to flower; to bloom; to blossom
The roses are in flower/in bloom
Tree in blossom/in flower/in bloom