Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi chìm
[nổi chìm]
|
Full of vicissitudes, full of ups and downs.
A life full of ups and downs
Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper). Nổi cơn ho To develop a fit of coughing.