Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nọc
[nọc]
|
danh từ.
venom; poison.
poison of adder
sting
bee sting; bee venom
talon, stock (in card game)
stake; pile, picket
to drive a pile.
impale (nọc cổ)