Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nếp nhăn
[nếp nhăn]
|
line; wrinkle; crease
The lines on the forehead
Deeply lined/furrowed brow
Don't you see the creases in his belly, do you?
To iron out the creases