Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nặc nô
[nặc nô]
|
Professional dun[-ner], professional debt-collector.
Vulgar-mannered termagent, vixen.
gossip, scandal-monger; beldam(e)
tomboy