Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nằm dài
[nằm dài]
|
Lie stretched out stretch [oneself] out.
To sun-bathe fully stretched out on the beach.
Idle away one's time lying on one's bed.
What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal.
(fig.) remain idle