Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nắc nỏm
[nắc nỏm]
|
Be full of praise, be full of admiration.
Reading the poem, she was full of silent praise.
smack one's lips (over) (to express one's appreciation for something)