Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nẫu
[nẫu]
|
(of fruit) overripe; get/grow overripe; rotten
An over-ripe custard-apple.
(collq.) bad, mediocre