Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nẩy
[nẩy]
|
Bounce; rebound; recoil
To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again.
To startle.
sprout