Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nấc
[nấc]
|
danh từ.
step; stair; step; turn; degree; notch; grade; time (in lock)
step of a ladder.
hiccup, hiccough
deathrattle