Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nả
[nả]
|
short time; short while.
It will not belong before one is fifty.
creel.
quantity, amount, number
so much labour
period/space/lapse of time