Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nương
[nương]
|
động từ.
lean (against); rest (against); lean (upon); rest (upon); be guided (by); (fig.) rely (up/on); lean on; depend on (for support and shelter)
terrace field (of sweet potatoes, tea, mulberry)
tea terraced-field
garden
fields and gardens; (rice) fields
take care (of); spare; save
spare one's strength