Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nương náu
[nương náu]
|
động từ.
to shelter oneself; to take refuge; seek shelter; find/take shelver/cover
place of concealment; hide-out