Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nơi ăn chốn ở
[nơi ăn chốn ở]
|
bed and board; accommodation; housing
Arrange accommodation right now
More housing is needed for poor people