Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
năng lực
[năng lực]
|
ability; capacity; competence
To promote one's ability
Managing? He hasn't got the ability for it
The work is well within his capacity
I have never doubted your ability