Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nóng nảy
[nóng nảy]
|
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous; cantankerous
To have a hot temper