Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
não lòng
[não lòng]
|
grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking
A heart-rending story
Sadness of an autumn evening