Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[nã]
|
to hunt for.
to track down.
to fire at, fire a volley
to fire at with guns.
to squeeze; extort
to squeeze money from somebody.
pursue, chase, be after
start in pursuit (of somebody)
arrest
warrant of arrest