Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
một
[một]
|
one.
one by one.
a; an.
a day.
an one hand.
only, sole
one chance out of ten thousand
november (lunar calendar)
alone; by oneself
as different as heaven and earth, impossible to compare
wholeheartedly; to tally devoted
hard working; toil and moil
small chance of surviving
at length
reasonable, sensible, know how to stop when the proper limits are reached
big profits