Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mở ra
[mở ra]
|
to open
He opened up a new world
to unfold; to open out; to spread out
to unwind; to uncoil; to unroll; to unfurl