Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mờ
[mờ]
|
grow dim; dull; lose its lustre; dime; wane; blear; blurred; opaque.
her eyes grew dim with tears
cloudy, forggy