Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặn mà
[mặn mà]
|
passionate, impassioned
ardent/passionate love
attractive; winning; alluring, inviting
irresistible beauty