Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mất tiền
[mất tiền]
|
to lose money
with charge for admission
Is there a charge for admission?
Free of charge; complimentary