Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mảng
[mảng]
|
raft, float
be busy, absorbed
(arch.) hear
piece, bit; part
the paint is flacing off