Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mạnh giỏi
[mạnh giỏi]
|
to be in good health; to enjoy good health
Good health!
To drink somebody's health; to drink a health to somebody; to drink to somebody's health
How are your parents?