Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mạng lưới
[mạng lưới]
|
system; network; net
Public security net
Air/rail/road network
To develop a distribution/sales network; To expand a distribution/sales network
To discover a spy ring; To discover a spy network