Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mơ mộng
[mơ mộng]
|
to be lost in daydreams/in reverie, to have one's head in the clouds; to dream idle dreams
To daydream about the future
Daydreamer
Stop dreaming and get on with your work!