Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mù quáng
[mù quáng]
|
blind; unquestioning
To have a blind confidence in somebody; To trust somebody unreservedly/blindly
To obey blindly/unquestioningly
She's been blinded by love/hatred
He's blinded by his love for her