Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
móc túi
[móc túi]
|
to pick/rifle somebody's pocket; to go through somebody's pocket
To have one's pocket picked
Pickpocketing
Pickpocket; Cutpurse