Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mãn kinh
[mãn kinh]
|
( thời kỳ mãn kinh ) menopause; critical age; change of life
It's unnatural for a woman to have children after the menopause