Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy điều hoà không khí
[máy điều hoà không khí]
|
air-conditioner
Air-conditioned
Air-conditioned bedroom