Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lau
[lau]
|
danh từ.
reed.
động từ.
to wipe; to mop up.
to wipe one's hand.