Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lựa chọn
[lựa chọn]
|
to make one's choice; to take one's pick
To make the right/wrong choice
The choice is yours; You have a (free) choice; Choose for yourself
You have the choice between ... and ...; You can choose between ... and ...
He was given the alternative of a fine or a year's imprisonment