Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lợi lộc
[lợi lộc]
|
benefit; profit; gain
There's no profit in it; There's nothing to gain by doing it