Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lỗi chính tả
[lỗi chính tả]
|
spelling mistake; misspelling
Try to make as few spelling mistakes as possible
2 marks are taken off for each spelling mistake
Spelling checker