Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lầm đường lạc lối
[lầm đường lạc lối]
|
to be misguided/misled; to go astray; to stray/wander from the right path; to get the wrong way; to mistake the way
To lead somebody astray