Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lưu vong
[lưu vong]
|
to live in exile
Each minister would have two American deputies and eight American advisers, plus four Iraqi advisers from inside the country and four Iraqi exiles.