Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lưu ban
[lưu ban]
|
to repeat a year/class/grade
To have to repeat a class because of bad performance
How many pupils are repeating their year?
To repeat a class/grade again; To repeat a year twice
Repeater