Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lưới
[lưới]
|
net.
Fishing-net
Butterfly net
To hit the ball into the net; to put the ball in the (back of the) net
The ball flew as straight as an arrow into the net