Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lòng tự trọng
[lòng tự trọng]
|
self-respect
To lose all self-respect; To have lost all sense of shame