Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lòng bàn tay
[lòng bàn tay]
|
hollow of one's hand; palm
To hold something in the hollow of one's hand
How can you stop the theft of something that you can hide in the palm of your hand?