Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên giọng
[lên giọng]
|
to raise the pitch; to up the tone; to raise one's voice
to speak in a tone of command
To speak in an avuncular tone; to speak in a bossy/patronizing tone; to speak patronizingly